Characters remaining: 500/500
Translation

học xá

Academic
Friendly

Từ "học xá" trong tiếng Việt có nghĩamột cơ sở giáo dục lớn, nơi không chỉ lớp học còn chỗcho học sinh. Thường thì "học xá" được sử dụng để chỉ các trường đại học hoặc các trường quy mô lớn, nơi học sinh có thể sinh sống học tập trong cùng một khu vực.

Giải thích chi tiết:
  • Học xá: Gồm hai phần: "học" (học tập, giáo dục) "" (nhà ở, chỗ ở). Cùng nhau, chúng tạo thành ý nghĩa là nơi dành cho việc học tập sinh hoạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi sống trong học xá của trường đại học." (Ở đây, "học xá" chỉ nơicủa sinh viên trong khuôn viên trường đại học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Học xá của chúng tôi nhiều tiện nghi như thư viện, phòng tập thể dục khu ăn uống." (Ở đây, câu này không chỉ nói đến chỗ còn mô tả các dịch vụ đi kèm.)
Biến thể từ liên quan:
  • Nhà : Thường chỉ đến một khu nhà dành riêng cho học sinh hoặc sinh viên trong một trường học, có thể không lớn như học xá.
  • Ký túc : Một dạng khác của chỗdành cho sinh viên, thường một khu nhà nhiều phòng ngủ chung cho học sinh, sinh viên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trường học: Thường chỉ đến cơ sở giáo dục, không nhất thiết nơi ở.
  • Ký túc : Tương tự như "học xá", nhưng thường được dùng để chỉ nơiriêng biệt hơn, chỉ dành cho việclại.
Cách sử dụng khác:
  • Học xá quốc tế: Có thể chỉ đến các khu học xá sinh viên từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo ra một môi trường đa văn hóa.
  • Học xá sinh viên: Chỉ hơn về đối tượng sử dụng, thường sinh viên đại học.
Chú ý:

Khi sử dụng "học xá", người dùng nên chú ý đến ngữ cảnh quy mô của trường học họ đang nói đến, không phải tất cả các trường học đều học xá.

  1. d. (id.). Trường học lớn, nơi ăn ở cho học sinh.

Words Containing "học xá"

Comments and discussion on the word "học xá"